Từ "field court martial" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "tòa án quân sự tại trận tuyến". Đây là một thuật ngữ quân sự dùng để chỉ một loại tòa án được thành lập để xét xử những quân nhân phạm tội trong bối cảnh chiến tranh hoặc trong khu vực chiến đấu.
Giải thích chi tiết:
Field: có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "lĩnh vực", nhưng trong ngữ cảnh này, nó được hiểu là "trong khu vực chiến đấu".
Court Martial: là "tòa án quân sự", dùng để xét xử các quân nhân về những hành vi vi phạm quân luật hoặc các tội phạm liên quan đến quân đội.
Ví dụ sử dụng:
"The field court martial convened quickly to address the serious charges against the officers."
(Tòa án quân sự tại trận tuyến đã họp khẩn cấp để giải quyết những cáo buộc nghiêm trọng chống lại các sĩ quan.)
Các biến thể và từ gần giống:
Court Martial: chỉ tòa án quân sự, có thể hoạt động không chỉ ở chiến trường mà còn trong các căn cứ quân sự.
Military Tribunal: cũng là một thuật ngữ chỉ tòa án quân sự, nhưng có thể không nhất thiết phải ở trong bối cảnh chiến tranh.
Từ đồng nghĩa:
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Chú ý: