Characters remaining: 500/500
Translation

field court martial

/'fi:ld,kɔ:t'mɑ:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "field court martial" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "tòa án quân sự tại trận tuyến". Đây một thuật ngữ quân sự dùng để chỉ một loại tòa án được thành lập để xét xử những quân nhân phạm tội trong bối cảnh chiến tranh hoặc trong khu vực chiến đấu.

Giải thích chi tiết:
  • Field: có nghĩa "cánh đồng" hoặc "lĩnh vực", nhưng trong ngữ cảnh này, được hiểu "trong khu vực chiến đấu".
  • Court Martial: "tòa án quân sự", dùng để xét xử các quân nhân về những hành vi vi phạm quân luật hoặc các tội phạm liên quan đến quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldier was tried at a field court martial for disobeying orders."
    • (Người lính bị xét xử tại tòa án quân sự tại trận tuyến không tuân lệnh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The field court martial convened quickly to address the serious charges against the officers."
    • (Tòa án quân sự tại trận tuyến đã họp khẩn cấp để giải quyết những cáo buộc nghiêm trọng chống lại các sĩ quan.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Court Martial: chỉ tòa án quân sự, có thể hoạt động không chỉchiến trường còn trong các căn cứ quân sự.
  • Military Tribunal: cũng một thuật ngữ chỉ tòa án quân sự, nhưng có thể không nhất thiết phảitrong bối cảnh chiến tranh.
Từ đồng nghĩa:
  • Military court: tòa án quân sự (tương tự nhưng có thể không chỉ định nghĩa trong bối cảnh chiến tranh).
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To face court martial": đối mặt với tòa án quân sự.
    • dụ: "The captain will face court martial for his actions during the mission."
    • (Đại úy sẽ phải đối mặt với tòa án quân sự hành động của mình trong nhiệm vụ.)
Chú ý:
  • Tòa án quân sự thường quy trình xét xử khác với tòa án dân sự, quyết định của có thể bao gồm hình phạt nghiêm khắc hơn, như giam giữ hoặc thậm chí tử hình trong những trường hợp đặc biệt.
danh từ
  1. (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến

Comments and discussion on the word "field court martial"